Thực đơn
Bước nhảy hoàn vũ (mùa 6) Bài hát, Phong cách & Điểm sốĐiểm số các thí sinh nhận được từ hội đồng giám khảo được xếp theo thứ tự ngẫu nhiên
Xếp theo thứ tự trình diễnSTT | SBD | Cặp đôi | Phong cách | Âm nhạc | Giám khảo | Quy đổi | Bình chọn | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 02 | Chi Pu & Georgi | Hiphop - Chachacha | Bang Bang | 35 | 5 | 8 | 13 |
2 | 03 | Ninh Dương Lan Ngọc & Daniel | Freestyle - Samba | I Got A Boy | 34 | 2 | 2 | 4 |
3 | 08 | Vương Khang & Anna Nikolaeva Sidova | Jazz Funk - Bollywood | Talk Dirty | 34,5 | 4 | 5 | 9 |
4 | 04 | Hương Giang Idol & Georgi Ganev | Múa đương đại - Rumba | My Immortal | 33 | 1 | 3 | 4 |
5 | 01 | Dumbo & Kristina | Hiphop - Waltz | Work It R4 Remix | 36 | 7 | 7 | 14 |
6 | 07 | Angela Phương Trinh & Kristian | Chachacha | Dark Horse | 35,5 | 6 | 6 | 12 |
7 | 06 | Sử Duy Vương & Antoanetta | Pasodoble | La La La | 34,5 | 4 | 1 | 5 |
8 | 05 | Diệp Lâm Anh & Zhivko | Hiphop - Samba | Fix Conga | 37,5 | 8 | 4 | 12 |
Điểm số các thí sinh nhận được từ hội đồng giám khảo được xếp theo thứ tự ngẫu nhiên
Xếp theo thứ tự trình diễnSTT | SBD | Cặp đôi | Phong cách | Âm nhạc | Giám khảo | Quy đổi | Bình chọn | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 06 | Sử Duy Vương & Antoanetta | Samba - Cha cha cha | Bailando | 34,5 | 3 | 4 | 7 |
2 | 07 | Angela Phương Trinh & Kristian | Samba - Pasodoble | Un Amor - Bamboleo | 36 | 6 | 5 | 11 |
3 | 03 | Ninh Dương Lan Ngọc & Daniel | Pasodoble | Ruthless Queen | 37,5 | 8 | 7 | 15 |
4 | 04 | Hương Giang Idol & Georgi Ganev | Jive - Tap dance | New York | 34,5 | 3 | 1 | 4 |
5 | 08 | Vương Khang & Anna Nikolaeva Sidova | Pasodoble | I'm The Best | 34,5 | 3 | 2 | 5 |
6 | 02 | Chi Pu & Georgi | Jive | Happy - Flip Flop Fly | 36,5 | 6 | 6 | 12 |
7 | 05 | Diệp Lâm Anh & Zhivko | Rumba | Je T'aime | 35,5 | 4 | 8 | 12 |
8 | 01 | Dumbo & Kristina | Chachacha - Samba - Jive | A Little Party Never Killed Nobody | 35,5 | 5 | 3 | 8 |
Điểm số các thí sinh nhận được từ hội đồng giám khảo được xếp theo thứ tự ngẫu nhiên
Xếp theo thứ tự trình diễnSTT | SBD | Cặp đôi | Phong cách | Âm nhạc | Giám khảo | Quy đổi | Bình chọn | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 04 | Hương Giang Idol & Georgi Ganev | Pasodoble - Tango | Cơn Mộng Du - Shot Me Down (Nhạc phim Hương Ga) | 37 | 6 | 2 | 8 |
2 | 08 | Vương Khang & Anna Nikolaeva Sidova | Waltz | Chắc Ai Đó Sẽ Về (Nhạc phim Chàng Trai Nam Ấy) | 38 | 7 | 5 | 12 |
3 | 05 | Diệp Lâm Anh & Zhivko | Jive - Chachacha - Hiphop | Church - Low (Nhạc phim Step up 2) | 35,5 | 3 | 1 | 4 |
4 | 03 | Ninh Dương Lan Ngọc & Daniel | Slow Waltz - Múa đương đại | Nhạc phim Cánh đồng bất tận | 37 | 6 | 3 | 9 |
5 | 02 | Chi Pu & Georgi | Rumba - Múa đượng đại | Make You Feel My Love (Nhạc phim Glee) | 34,5 | 1 | 8 | 9 |
6 | 01 | Dumbo & Kristina | Jive - Rumba | My Heart Will Go On (Nhạc phim Titanic) | 35,5 | 3 | 6 | 9 |
7 | 06 | Sử Duy Vương & Antoanetta | Pasodoble - Waltz | Every Want To Rule The Worla (Nhạc phim Dracula Untold) | 36 | 4 | 4 | 8 |
8 | 07 | Angela Phương Trinh & Kristian | Rumba - Múa đương đại | Xanh Bạc Mái Đầu (Nhạc phim Áo lụa Hà Đông) | 39 | 8 | 7 | 15 |
Điểm số các thí sinh nhận được từ hội đồng ban giám khảo được xếp theo thứ tự ngẫu nhiên
Xếp theo thứ tự trình diễnSTT | SBD | Cặp đôi | Phong cách | Âm nhạc | Giám khảo | Quy đổi | Bình chọn | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 01 | Dumbo & Kristina | Quickstep - Waltz | Nhạc phim hoạt hình Peter Pan | 35,5 | 3 | 4 | 7 |
2 | 02 | Chi Pu & Georgi | Viene Waltz - Nhảy hiện đại | The Billy Song | 35,5 | 3 | 5 | 8 |
3 | 05 | Diệp Lâm Anh & Zhivko | Waltz - Múa đương đại | Once Upon A Decmber | 36 | 5 | 2 | 7 |
4 | 08 | Vương Khang & Anna Nikolaeva Sidova | Samba | The Real Rio - I Will Survive - I Want Party - La La La | 36 | 5 | 1 | 6 |
5 | 06 | Sử Duy Vương & Antoanetta | Cha cha cha - Jive | Timber | 34,5 | 1 | 3 | 4 |
6 | 07 | Angela Phương Trinh & Kristian | Rumba - Múa đương đại | Colors Of The Wind | 37,5 | 6 | 8 | 14 |
7 | 04 | Hương Giang Idol & Georgi Ganev | Quickstep | Problem | 38 | 7 | 6 | 13 |
8 | 03 | Ninh Dương Lan Ngọc & Daniel Rumba - Tango - Pasodoble - Múa đương đại | Maleficent | 39 | 8 | 7 | 15 |
Điểm số các thí sinh nhận được từ hội đồng giám khảo được xếp theo thứ tự ngẫu nhiên
Xếp theo thứ tự trình diễnSTT | SBD | Cặp đôi | Phong cách | Âm nhạc | Giám khảo | Quy đổi | Bình chọn | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 03 | Ninh Dương Lan Ngọc & Daniel | Argentina Tango - Chachacha | Sway - Fever | 38 | 7 | Không công bố | |
2 | 01 | Dumbo & Kristina | Tango - Jive | Shake It Off | 37 | 4 | Không công bố | |
3 | 04 | Hương Giang Idol & Georgi Ganev | Waltz - Tango | Nhạc phim Dae Jang Geum | 37 | 4 | Không công bố | |
4 | 07 | Angela Phương Trinh & Kristian | Jive - Tango | Đường Cong - Beethoven Virus | 38 | 7 | Không công bố | |
5 | 08 | Vương Khang & Anna Nikolaeva Sidova | Tango - Chachacha | Bad Boy - Em Của Ngày Hôm Qua | 36,5 | 1 | Không công bố | |
6 | 02 | Chi Pu & Georgi | Waltz - Pasodoble | Miền Xa Thẳm | 37 | 4 | 7 | 11 |
7 | 05 | Diệp Lâm Anh & Zhivko | Pasodoble - Tango | El Tango The Roxanne | 37,5 | 5 | Không công bố |
Điểm số các thí sinh nhận được từ hội đồng giám khảo được xếp theo thứ tự ngẫu nhiên
Xếp theo thứ tự trình diễnSTT | SBD | Cặp đôi | Phong cách | Âm nhạc | Giám khảo | Quy đổi | Bình chọn | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 05 | Diệp Lâm Anh & Zhivko | Quickstep - Swing | Two World - Son Of Man (Nhạc kịch Tarzan) | 37,5 | 5 | 1 | 6 |
2 | 08 | Vương Khang & Anna Nikolaeva Sidova | Qucikstep - Jazz Funk | Happy New Year - Hot Honey Rag (Nhạc kịch Chicago) | 37 | 3 | 4 | 7 |
3 | 02 | Chi Pu & Georgi | Rumba - Chachacha | Listen - One Night Only (Nhạc kịch Dream Girls) | 36,5 | 2 | 6 | 8 |
4 | 01 | Dumbo & Kristina | Quickstep - Swing | Come Together - Hey Pachuco | 36,5 | 2 | 3 | 5 |
5 | 07 | Angela Phương Trinh & Kristian | Pasodoble - Viene Waltz | Nhạc kịch Sweeney Todd | 37,5 | 5 | 5 | 10 |
6 | 04 | Hương Giang Idol & Georgi Ganev | Slow Foxtrot - Quickstep - Jive | You Haven't Seen The Last Of Me (Nhạc kịch Burlesque) | 38,5 | 7 | 2 | 9 |
7 | 03 | Ninh Dương Lan Ngọc & Daniel | Tango | Cell Block Tango (Nhạc kịch Tango) | 38,5 | 7 | 7 | 14 |
Điểm số các thí sinh nhận được từ hội đồng giám khảo được xếp theo thứ tự ngẫu nhiên
Xếp theo thứ tự trình diễnSTT | SBD | Cặp đôi | Phong cách | Âm nhạc | Giám khảo | Quy đổi | Bình chọn | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 07 | Angela Phương Trinh & Kristian | Slow Waltz - Múa Đương Đại | Con Cò | 37,5 | 2 | 3 | 5 |
2 | 05 | Diệp Lâm Anh & Zhivko | Samba - Quickstep | Mi Mi Mi | 38,5 | 4 | 1 | 5 |
3 | 04 | Hương Giang Idol & Georgi Ganev | Rumba - Pasodoble | Love Me Like You Do - Mừng Tuổi Mẹ | 37 | 1 | 2 | 3 |
4 | 08 | Vương Khang & Anna Nikolaeva Sidova | Foxtrot - Múa Đương Đại | Dạ Cổ Hoài Lang - Đêm Gành Hào Nghe Điệu Hoài Lang | 40 | 6 | 4 | 10 |
5 | 03 | Ninh Dương Lan Ngọc & Daniel | Rumba - Pasodoble - Múa Đương Đại | Nhạc phim The Goat Horn | 38 | 3 | 3 | 6 |
6 | 02 | Chi Pu & Georgi | Tango - Múa Đương Đại | Làng tôi | 39 | 5 | 5 | 10 |
Điểm số các thí sinh nhận được từ hội đồng giám khảo được xếp theo thứ tự ngẫu nhiên
Xếp theo thứ tự trình diễnSTT | SBD | Cặp đôi | Phong cách | Âm nhạc | Giám khảo | Quy đổi | Bình chọn | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 08 | Vương Khang & Anna Nikolaeva Sidova | Chachacha - Africa Dance | Ngày Mai - Jet Blue Jet | 36,5 | 3 | 2 | 5 |
2 | 02 | Chi Pu & Georgi | Quickstep - Múa Đương Đại - Jiva | Lay Me Down - Candyman | 36 | 1 | 5 | 6 |
3 | 04 | Hương Giang Idol & Georgi Ganev | Pasodoble - Tango - Slow Waltz | Toxic - Ramalama (Bang Bang) | 38,5 | 5 | 3 | 8 |
4 | 07 | Angela Phương Trinh & Kristian | Rumba - Múa Đương Đại | Xin Đừng Bỏ Con Mẹ Ơi | 39 | 6 | 4 | 10 |
5 | 03 | Ninh Dương Lan Ngọc & Daniel | Rumba - Nhảy Hiện đại | Con Đường Chúng Ta Đi - Đừng Xa Em Đêm Nay | 36,5 | 3 | 6 | 9 |
6 | 05 | Diệp Lâm Anh & Zhivko | Pasodoble - Tango - Múa Đương Đại | Rolling In The Deep | 38,5 | 5 | 1 | 6 |
Điểm số các thí sinh nhận được từ hội đồng giám khảo được xếp theo thứ tự ngẫu nhiên
Xếp theo thứ tự trình diễnSTT | SBD | Cặp đôi | Phong cách | Âm nhạc | Giám khảo | Quy đổi | Bình chọn | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 07 | Angela Phương Trinh & Kristian | Waltz - Rumba - Múa Đương Đại | Vecharai Rado | 38,5 | 3 | 4 | 7 |
2 | 04 | Hương Giang Idol & Georgi Ganev | Slow Foxtrot - Múa Đương Đại | A New Day Has Come - Nocture | 37 | 1 | 1 | 2 |
3 | 05 | Diệp Lâm Anh & Zhivko | Múa - Slow Foxtrot | Nhạc phim Hồi Ức Của Một Geisha | 37,5 | 2 | 2 | 4 |
4 | 02 | Chi Pu & Georgi | Pasodoble - Múa Dân Gian | Xúy Vân Giả Dại (Vở chèo Kim Nham) | 39 | 4 | 3 | 7 |
5 | 03 | Ninh Dương Lan Ngọc & Daniel | Slow Foxtrot - Múa Đương Đại | Bao Giờ Cho Đến Tháng Mười (Nhạc phim cùng tên) | 40 | 5 | 5 | 10 |
Điểm số các thí sinh nhận được từ hội đồng giám khảo được xếp theo thứ tự ngẫu nhiên
Xếp theo thứ tự trình diễnSTT | SBD | Cặp đôi | Phong cách | Âm nhạc | Giám khảo | Quy đổi | Bình chọn | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 02 | Chi Pu & Georgi | Pasodoble - Rumba - Tango - Múa Đương Đại | Xuân Về Trên Bản Mông - Tiếng Vọng | 38,5 | 2 | 4 | 6 |
2 | 07 | Angela Phương Trinh & Kristian | Rumba - Pasodoble | Trích đoạn cải lương Kim Vân Kiều | 39 | 3 | 5 | 8 |
3 | 04 | Hương Giang Idol & Georgi Ganev | Pasodoble - Tango - Múa Đương Đại | Nhạc phim Xác Ướp Ai Cập | 38 | 1 | 2 | 3 |
4 | 03 | Ninh Dương Lan Ngọc & Daniel | Rumba - Pasodoble - Múa Tuồng | Hồ Nguyệt Cô Hóa Cáo | 39,5 | 5 | 3 | 8 |
5 | 05 | Diệp Lâm Anh & Zhivko | Ballet - Slow Foxtrot - Hiphop | Nhạc phim Thiên Nga Đen | 39,5 | 5 | 1 | 6 |
Điểm số các thí sinh nhận được từ hội đồng giám khảo được xếp theo thứ tự ngẫu nhiên
Xếp theo thứ tự trình diễnSTT | SBD | Cặp đôi | Phong cách | Âm nhạc | Giám khảo |
---|---|---|---|---|---|
1 | 05 | Diệp Lâm Anh & Zhivko | 38 | ||
2 | 07 | Angela Phương Trinh & Kristian | 40 | ||
3 | 03 | Ninh Dương Lan Ngọc & Daniel | 40 | ||
4 | 02 | Chi Pu & Georgi | 38,5 | ||
5 | 07 | Angela Phương Trinh & Kristian | 40 | ||
6 | 05 | Diệp Lâm Anh & Zhivko | 39,5 | ||
7 | 03 | Ninh Dương Lan Ngọc & Daniel | 40 | ||
8 | 02 | Chi Pu & Georgi | 40 | ||
SBD | Cặp đôi | Giám khảo | Quy đổi | Bình chọn | Tổng điểm | Danh hiệu |
---|---|---|---|---|---|---|
03 | Ninh Dương Lan Ngọc & Daniel | 80 | 4 | 4 | 8 | Cúp vàng |
07 | Angela Phương Trinh & Kristian | 80 | 4 | 3 | 7 | Cúp bạc |
02 | Chi Pu & Georgi | 78,5 | 2 | 2 | 4 | Cúp đồng |
05 | Diệp Lâm Anh & Zhivko | 77,5 | 1 | 1 | 2 | Giải tư |
Thực đơn
Bước nhảy hoàn vũ (mùa 6) Bài hát, Phong cách & Điểm sốLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Bước nhảy hoàn vũ (mùa 6) http://www.buocnhayhoanvu.com/